読み聞かす
よみきかす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Đọc cho ai đó nghe

Bảng chia động từ của 読み聞かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 読み聞かす/よみきかすす |
Quá khứ (た) | 読み聞かした |
Phủ định (未然) | 読み聞かさない |
Lịch sự (丁寧) | 読み聞かします |
te (て) | 読み聞かして |
Khả năng (可能) | 読み聞かせる |
Thụ động (受身) | 読み聞かされる |
Sai khiến (使役) | 読み聞かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 読み聞かす |
Điều kiện (条件) | 読み聞かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 読み聞かせ |
Ý chí (意向) | 読み聞かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 読み聞かすな |
読み聞かす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読み聞かす
読み聞かせる よみきかせる
đọc to (cái gì đó) cho người khác nghe
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
読み返す よみかえす
đọc đi đọc lại; đọc lại
聞かす きかす
thông báo; làm cho nghe thấy; đọc cho ai nghe; cho biết
読み止す よみさす よみ さす
đọc dở (bỏ đọc giữa chừng)
読み出す よみだす
đọc (ví dụ: dữ liệu từ máy tính hoặc quy trình); truy xuất
読み流す よみながす
đọc qua, đọc lướt, không đọc kỹ
読み直す よみなおす
đọc lại