Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演劇 えんげき
diễn kịch
演劇界 えんげきかい
giới kịch; giới diễn xuất
軽演劇 けいえんげき
hài kịch
演劇的 えんげきてき
kịch tính; tính sân khấu
読売 よみうり
yomiuri (tờ báo)
大賞 たいしょう
giải thưởng lớn, giải thưởng cao nhất
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
演劇活動 えんげきかつどう
hoạt động diễn kịch