読売
よみうり「ĐỘC MẠI」
☆ Danh từ
Yomiuri (tờ báo)

読売 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読売
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
売価(売値) ばいか(うりね)
giá bán
交読 こうどく
đọc đáp lại
読唇 どくしん
sự hiểu theo cách mấp máy môi
読響 よみきょう
bản nhạc hòa tấu yomiuri