Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
誰にも だれにも
bất kì ai
為に ために
cho; nhằm mục đích, vì mục đích (của); vì quyền lợi (của ai); để cho; thay mặt
誰誰 だれだれ
Ai? Ai?
誰にでも だれにでも
tất cả mọi người, bất cứ ai
無為に むいに
tiêu dao.
誰 だれ たれ た
ai
誰彼無しに だれかれなしに
bất cứ ai, dù là ai