Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
課金 かきん
nạp tiền
課金率 かきんりつ
-tỷ lệ thanh toán
課金データ かきんデータ
dữ liệu hóa đơn
課金レコード かきんレコード
bản ghi hóa đơn
課金制 かきんせい
cấu trúc tỉ lệ
課徴金 かちょうきん
hỏi giá (i.e. những chi phí)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.