誹議
ひぎ「PHỈ NGHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phê bình; sự chỉ trích

Bảng chia động từ của 誹議
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誹議する/ひぎする |
Quá khứ (た) | 誹議した |
Phủ định (未然) | 誹議しない |
Lịch sự (丁寧) | 誹議します |
te (て) | 誹議して |
Khả năng (可能) | 誹議できる |
Thụ động (受身) | 誹議される |
Sai khiến (使役) | 誹議させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誹議すられる |
Điều kiện (条件) | 誹議すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誹議しろ |
Ý chí (意向) | 誹議しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誹議するな |
誹議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誹議
譏誹 きひ そしそし
sự lăng mạ ; sự vu cáo
誹謗 ひぼう
sự phỉ báng.
誹諧 はいかい
haikai (haiku hài hước); thơ Nhật
誹る そしる
vu cáo; phỉ báng; phê bình
誹毀 ひき
Nói xấu. Vạch trần những việc làm sai trái, xấu xa của người khác và làm tổn hại đến danh dự của họ.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ