Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
調和数列 ちょうわすうれつ
cấp số điều hòa
調和級数 ちょうわきゅうすう
chuỗi điều hòa
調和 ちょうわ
điều hòa
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
球面調和関数 きゅうめんちょうわかんすう
hàm điều hòa cầu
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.