Các từ liên quan tới 調査研究広報滞在費
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
研究調査 けんきゅうちょうさ
sự khảo sát nghiên cứu
滞在費 たいざいひ
những chi phí khách sạn; những chi phí được gánh chịu trong thời gian một sự ở lại
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
調査研究法 ちょーさけんきゅーほー
phương pháp nghiên cứu điều tra
研究費 けんきゅうひ
những quĩ nghiên cứu (những chi phí)
研究調査する けんきゅうちょうさする
chứng nghiệm.
研究費用 けんきゅうひよう
chi phí nghiên cứu