Kết quả tra cứu 調理
Các từ liên quan tới 調理
調理
ちょうり
「ĐIỀU LÍ」
◆ Sự nấu ăn
◆ Chế biến
調理
に
長時間
かかるような
手
の
込
んだ
料理
Sự cầu kỳ của món ăn đòi hỏi mất thời gian dài để chế biến. .
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự nấu ăn.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 調理
Bảng chia động từ của 調理
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調理する/ちょうりする |
Quá khứ (た) | 調理した |
Phủ định (未然) | 調理しない |
Lịch sự (丁寧) | 調理します |
te (て) | 調理して |
Khả năng (可能) | 調理できる |
Thụ động (受身) | 調理される |
Sai khiến (使役) | 調理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調理すられる |
Điều kiện (条件) | 調理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 調理しろ |
Ý chí (意向) | 調理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 調理するな |