調理衣
ちょうりころも「ĐIỀU LÍ Y」
☆ Danh từ
Quần áo đầu bếp
調理衣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調理衣
調理白衣 ちょうりはくい
áo khoác trắng đầu bếp
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
調理 ちょうり
sự nấu ăn.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調理パンツ ちょうりパンツ
quần nấu ăn
レンジ調理 レンジちょうり
nồi nấu có thể cho vào lò vi sóng
調理器 ちょうりき
dụng cụ nấu ăn
調理台 ちょうりだい
bàn làm bếp.