Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
計量器 けいりょうき
đồng hồ đo; máy đo; cái cân
調理器 ちょうりき
dụng cụ nấu ăn
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
IH調理器 アイエッチちょうりき
thiết bị nấu ăn sử dụng công nghệ đốt nóng trong
調理器具 ちょうりきぐ
đồ nấu nướng; dụng cụ nấu nướng.
調理機器 ちょうりきき
thiết bị nấu ăn
調理用糸 ちょうりよういと
Chỉ dùng để nấu ăn