調節
ちょうせつ「ĐIỀU TIẾT」
Sự điều tiết
Điều chỉnh
調節レバー
を
上
に
上
げると
座面
の
高
さを
調節
できます。
Bạn có thể điều chỉnh độ cao của ghế bằng cách di chuyển cần điều chỉnh lên trên.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự điều tiết.

Từ đồng nghĩa của 調節
noun
Bảng chia động từ của 調節
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調節する/ちょうせつする |
Quá khứ (た) | 調節した |
Phủ định (未然) | 調節しない |
Lịch sự (丁寧) | 調節します |
te (て) | 調節して |
Khả năng (可能) | 調節できる |
Thụ động (受身) | 調節される |
Sai khiến (使役) | 調節させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調節すられる |
Điều kiện (条件) | 調節すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 調節しろ |
Ý chí (意向) | 調節しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 調節するな |
調節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調節
温度調節器(デジタル調節計) おんどちょうせつき(デジタルちょうせつけい)
bộ điều chỉnh nhiệt độ (máy đo điều chỉnh kỹ thuật số)
調節卵 ちょうせつらん
trứng quy định
食欲調節 しょくよくちょーせつ
sự điều tiết sự thèm ăn
転写調節 てんしゃちょーせつ
kiểm soát phiên mã
体温調節 たいおんちょうせつ
điều hòa nhiệt độ cơ thể
温度調節 おんどちょうせつ
sự điều chỉnh nhiệt độ
代謝調節 たいしゃちょうせつ
điều hòa trao đổi chất
調節する ちょうせつ
điều tiết