調節卵
ちょうせつらん「ĐIỀU TIẾT NOÃN」
☆ Danh từ
Trứng quy định

調節卵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調節卵
調節 ちょうせつ
sự điều tiết.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
温度調節器(デジタル調節計) おんどちょうせつき(デジタルちょうせつけい)
bộ điều chỉnh nhiệt độ (máy đo điều chỉnh kỹ thuật số)
食欲調節 しょくよくちょーせつ
sự điều tiết sự thèm ăn
体温調節 たいおんちょうせつ
điều hòa nhiệt độ cơ thể
転写調節 てんしゃちょーせつ
kiểm soát phiên mã