請け出す
うけだす「THỈNH XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Chuộc lại

Bảng chia động từ của 請け出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 請け出す/うけだすす |
Quá khứ (た) | 請け出した |
Phủ định (未然) | 請け出さない |
Lịch sự (丁寧) | 請け出します |
te (て) | 請け出して |
Khả năng (可能) | 請け出せる |
Thụ động (受身) | 請け出される |
Sai khiến (使役) | 請け出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 請け出す |
Điều kiện (条件) | 請け出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 請け出せ |
Ý chí (意向) | 請け出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 請け出すな |
請け出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 請け出す
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
下請け したうけ
hợp đồng phụ.
請け人 うけにん
người bảo đảm, người bảo lãnh
孫請け まごうけ
nhà thầu phụ
又請け またうけ
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
茶請け ちゃうけ
bánh kẹp ăn trong khi uống trà
請け書 うけしょ
viết sự ghi nhận