請じる
しょうじる「THỈNH」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Triệu tập, mời, gọi điện

Bảng chia động từ của 請じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 請じる/しょうじるる |
Quá khứ (た) | 請じた |
Phủ định (未然) | 請じない |
Lịch sự (丁寧) | 請じます |
te (て) | 請じて |
Khả năng (可能) | 請じられる |
Thụ động (受身) | 請じられる |
Sai khiến (使役) | 請じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 請じられる |
Điều kiện (条件) | 請じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 請じいろ |
Ý chí (意向) | 請じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 請じるな |