強請る
ねだる ゆする「CƯỜNG THỈNH」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Kì kèo xin xỏ
男
は
会社
を
強請
って,
口止
め
料
を
支払
わせた
Anh ta kì kèo công ty phải trả cho anh ta khoản tiền bịt miệng.
Nằn nì xin xỏ.

Từ đồng nghĩa của 強請る
verb
Bảng chia động từ của 強請る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 強請る/ねだるる |
Quá khứ (た) | 強請った |
Phủ định (未然) | 強請らない |
Lịch sự (丁寧) | 強請ります |
te (て) | 強請って |
Khả năng (可能) | 強請れる |
Thụ động (受身) | 強請られる |
Sai khiến (使役) | 強請らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 強請られる |
Điều kiện (条件) | 強請れば |
Mệnh lệnh (命令) | 強請れ |
Ý chí (意向) | 強請ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 強請るな |