請求 せいきゅう
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; lời thỉnh cầu
請求額 せいきゅうがく
số lượng thông báo hoặc đòi hỏi
請求権 せいきゅうけん
quyền (quyền và nghĩa vụ)
要求事項 ようきゅうじこう
mục yêu cầu
保険請求 ほけんせーきゅー
báo cáo tổn thất bảo hiểm
請求記号 せいきゅうきごう
kí hiệu yêu cầu
賠償請求 ばいしょうせいきゅう
khiếu nại bồi thường.