請求権
せいきゅうけん「THỈNH CẦU QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền (quyền và nghĩa vụ)

請求権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 請求権
株式買取請求権 かぶしきかいとりせいきゅうけん
ngay (của) yêu cầu để mua chia sẻ
請求権を申し立てる せいきゅうけんをもうしたてる
nộp đơn yêu cầu
残余財産分配請求権 ざんよざいさんぶんぱいせーきゅーけん
quyền đòi chia theo số cổ phần nắm giữ
請求 せいきゅう
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; lời thỉnh cầu
請求項 せいきゅうこう
khoản yêu cầu
請求書 せいきゅうしょ
Hoá đơn
請求額 せいきゅうがく
số lượng thông báo hoặc đòi hỏi
遡求権 そきゅうけん
quyền truy đòi, quyền mua lại