Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
請求権
せいきゅうけん
quyền (quyền và nghĩa vụ)
株式買取請求権 かぶしきかいとりせいきゅうけん
ngay (của) yêu cầu để mua chia sẻ
残余財産分配請求権 ざんよざいさんぶんぱいせーきゅーけん
quyền đòi chia theo số cổ phần nắm giữ
請求権を申し立てる せいきゅうけんをもうしたてる
nộp đơn yêu cầu
請求 せいきゅう
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; lời thỉnh cầu
請求項 せいきゅうこう
khoản yêu cầu
請求書 せいきゅうしょ
Hoá đơn
請求額 せいきゅうがく
số lượng thông báo hoặc đòi hỏi
遡求権 そきゅうけん
quyền truy đòi, quyền mua lại
「THỈNH CẦU QUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích