請負業
うけおいぎょう「THỈNH PHỤ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Thầu doanh nghiệp

請負業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 請負業
請負業者 うけおいぎょうしゃ
người đấu thầu độc lập
業務請負 ぎょうむうけおい
hợp đồng kinh doanh
請負異業者 うけおいいぎょうしゃ
công nhân bốc dỡ.
請負 うけおい
Hợp đồng (dạng thầu)
又請負 またうけおい
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
請負師 うけおいし
người đấu thầu, người thầu (trong xây dựng,..)
請負人 うけおいにん うけ おいにん
nhà thầu
下請負 したうけおい しもうけおい
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ