Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
請負 うけおい
Hợp đồng (dạng thầu)
下請負 したうけおい しもうけおい
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
又請負 またうけおい
請負人 うけおいにん うけ おいにん
nhà thầu
請負業 うけおいぎょう
thầu doanh nghiệp
勝負師 しょうぶし
người đánh bạc, con bạc
三請負制 さんうけおいせい
Chế độ khoán 3 cấp
請負制度 うけおいせいど
thầu hệ thống