諍い
いさかい
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cãi nhau; cãi nhau

Từ đồng nghĩa của 諍い
noun
Bảng chia động từ của 諍い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 諍いする/いさかいする |
Quá khứ (た) | 諍いした |
Phủ định (未然) | 諍いしない |
Lịch sự (丁寧) | 諍いします |
te (て) | 諍いして |
Khả năng (可能) | 諍いできる |
Thụ động (受身) | 諍いされる |
Sai khiến (使役) | 諍いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 諍いすられる |
Điều kiện (条件) | 諍いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 諍いしろ |
Ý chí (意向) | 諍いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 諍いするな |
諍い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 諍い
諍う いさかう
cãi nhau; tranh chấp
闘諍 とうじょう
xung đột
いい匂い いいにおい
mùi thơm.
いい子いい子 いいこいいこ
vỗ về (thú cưng hoặc trẻ em, v.v.), vuốt ve
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
いいか いいかい
Listen! (used to get someone's attention)
いい鴨 いいかも いいカモ
mục tiêu dễ dàng
very fresh (e.g. food)