諍う
いさかう
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Cãi nhau; tranh chấp

Từ đồng nghĩa của 諍う
verb
Bảng chia động từ của 諍う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 諍う/いさかうう |
Quá khứ (た) | 諍った |
Phủ định (未然) | 諍わない |
Lịch sự (丁寧) | 諍います |
te (て) | 諍って |
Khả năng (可能) | 諍える |
Thụ động (受身) | 諍われる |
Sai khiến (使役) | 諍わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 諍う |
Điều kiện (条件) | 諍えば |
Mệnh lệnh (命令) | 諍え |
Ý chí (意向) | 諍おう |
Cấm chỉ(禁止) | 諍うな |
諍う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 諍う
諍い いさかい
cãi nhau; cãi nhau
闘諍 とうじょう
xung đột
erm, hurm
công trình xây dựng lớn
không; ờ; à; ối giời; trời
sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
ở phương đông, người phương đông, lóng lánh, óng ánh
lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, (địa lý, địa chất) miệng phun, lỗ đít; huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ, mở lỗ thông; làm cho thông hơi, làm cho hả, trút, ngoi lên để thở