Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 諏訪常吉
諏訪湖 すわこ
Hồ Suwa (thuộc tỉnh Nagano)
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
訪比 ほうひ
chuyến thăm Philippin
訪越 ほうえつ
Thăm, viếng thăm
訪緬 ほうめん
chuyến thăm Myanmar
再訪 さいほう
đi thăm lại
探訪 たんぼう
phóng sự điều tra; nhà báo viết phóng sự điều tra