訪露
ほうろ「PHÓNG LỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đến thăm russia

Bảng chia động từ của 訪露
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訪露する/ほうろする |
Quá khứ (た) | 訪露した |
Phủ định (未然) | 訪露しない |
Lịch sự (丁寧) | 訪露します |
te (て) | 訪露して |
Khả năng (可能) | 訪露できる |
Thụ động (受身) | 訪露される |
Sai khiến (使役) | 訪露させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訪露すられる |
Điều kiện (条件) | 訪露すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訪露しろ |
Ý chí (意向) | 訪露しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訪露するな |
訪露 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訪露
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương
訪比 ほうひ
chuyến thăm Philippin
訪越 ほうえつ
Thăm, viếng thăm
訪緬 ほうめん
chuyến thăm Myanmar
再訪 さいほう
đi thăm lại
探訪 たんぼう
phóng sự điều tra; nhà báo viết phóng sự điều tra
往訪 おうほう
sự đến thăm nhà người khác; cuộc phỏng vấn (của kí giả)
訪れ おとずれ
sự thăm hỏi; sự viếng thăm; sự đến nơi; sự sắp đến; tin tức