訪露
ほうろ「PHÓNG LỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đến thăm russia

Bảng chia động từ của 訪露
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訪露する/ほうろする |
Quá khứ (た) | 訪露した |
Phủ định (未然) | 訪露しない |
Lịch sự (丁寧) | 訪露します |
te (て) | 訪露して |
Khả năng (可能) | 訪露できる |
Thụ động (受身) | 訪露される |
Sai khiến (使役) | 訪露させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訪露すられる |
Điều kiện (条件) | 訪露すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訪露しろ |
Ý chí (意向) | 訪露しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訪露するな |