Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理積 ろんりせき
phép toán AND
論理積演算 ろんりせきえんざん
toán tử and
論理積結合 ろんりせきけつごう
tập hợp giao nhau
否定論理積 ひていろんりせき
phần tử nand
論理積素子 ろんりせきそし
cổng và
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết