Kết quả tra cứu 論破する
Các từ liên quan tới 論破する
論破する
ろんぱする
「LUẬN PHÁ」
◆ Bác bỏ
(
人
)の
論理
を
論破
する
Bác bỏ lập luận của ai
〜の
議論
を
ズタズタ
に
論破
する
Bác bỏ luận cứ của ai đó .

Đăng nhập để xem giải thích
ろんぱする
「LUẬN PHÁ」
Đăng nhập để xem giải thích