諜す
ちょうす「ĐIỆP」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Do thám, theo dõi

Bảng chia động từ của 諜す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 諜す/ちょうすす |
Quá khứ (た) | 諜した |
Phủ định (未然) | 諜さない |
Lịch sự (丁寧) | 諜します |
te (て) | 諜して |
Khả năng (可能) | 諜せる |
Thụ động (受身) | 諜される |
Sai khiến (使役) | 諜させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 諜す |
Điều kiện (条件) | 諜せば |
Mệnh lệnh (命令) | 諜せ |
Ý chí (意向) | 諜そう |
Cấm chỉ(禁止) | 諜すな |