諜者
ちょうじゃ ちょうしゃ「ĐIỆP GIẢ」
☆ Danh từ
Spy

諜者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 諜者
諜す ちょうす
do thám, theo dõi
間諜 かんちょう
một gián điệp
諜報 ちょうほう
Thông tin bí mật.
防諜 ぼうちょう
sự ngăn chặn các hoạt động tình báo, công tác phản gián
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
諜報網 ちょうほうもう
mạng lưới gián điệp, mạng lưới tình báo