諫死
かんし「GIÁN TỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gián tử; can ngăn vua chúa đến chết; sẵn sàng chết khi nỗ lực can gián vua chúa

Bảng chia động từ của 諫死
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 諫死する/かんしする |
Quá khứ (た) | 諫死した |
Phủ định (未然) | 諫死しない |
Lịch sự (丁寧) | 諫死します |
te (て) | 諫死して |
Khả năng (可能) | 諫死できる |
Thụ động (受身) | 諫死される |
Sai khiến (使役) | 諫死させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 諫死すられる |
Điều kiện (条件) | 諫死すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 諫死しろ |
Ý chí (意向) | 諫死しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 諫死するな |
諫死 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 諫死
諫臣 かんしん
người hầu cận dám can ngăn lãnh chúa của mình
諫止 かんし
sự khuyên can; sự can gián; khuyên can; can gián.
直諫 ちょっかん
sự quở trách; sự can gián, sự phản đối
諷諫 ふうかん
lời khuyên nhủ gián tiếp, sự khuyên nhủ bằng cách nói bóng gió
諫め いさめ
Lời khuyên
諫言 かんげん
sự cảnh cáo; cảnh cáo
諫める いさめる
Chủ yếu là tham mưu cho cấp trên chỉ ra những sai sót, khuyết điểm và sửa chữa.
死 し
sự chết; chết