諷喩
ふうゆ ふう ゆ「PHÚNG DỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gợi ý; sự nói bóng gió; biểu tượng

Bảng chia động từ của 諷喩
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 諷喩する/ふうゆする |
Quá khứ (た) | 諷喩した |
Phủ định (未然) | 諷喩しない |
Lịch sự (丁寧) | 諷喩します |
te (て) | 諷喩して |
Khả năng (可能) | 諷喩できる |
Thụ động (受身) | 諷喩される |
Sai khiến (使役) | 諷喩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 諷喩すられる |
Điều kiện (条件) | 諷喩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 諷喩しろ |
Ý chí (意向) | 諷喩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 諷喩するな |