Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
諷諌 ふうかん
sự cổ vũ bóng gió.
諷諫 ふうかん
lời khuyên nhủ gián tiếp, sự khuyên nhủ bằng cách nói bóng gió
諷喩 ふうゆ ふう ゆ
gợi ý; sự nói bóng gió; biểu tượng
諷詠 ふうえい
sự sáng tác thơ
諷経 ふぎん
tụng kinh
諷刺 ふうし
biếm họa
諷誦 ふうじゅ ふうしょう ふじゅ
kể lại; ngâm đọc lại