Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諸説紛々 しょせつふんぷん
những quan điểm phân kỳ có rất nhiều; quan điểm được chia cắt
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
諸諸 もろもろ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng