Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 諸井三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
三百諸侯 さんびゃくしょこう さんひゃくしょこう
tất cả đại danh (tên gọi chư hầu Nhật Bản ngày xưa)
三世諸仏 さんぜしょぶつ
all buddhas of past, present & future
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
三井財閥 みついざいばつ
tập đoàn Mitsui (là một trong những keiretsu lớn nhất ở Nhật Bản và là một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới)