Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諸仏 しょぶつ
chư phật
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三世 さんせい さんぜ みよ
ba thế hệ; thế hệ thứ ba (di dân); đệ tam
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
十三仏 じゅうさんぶつ
mười ba vị phật
三尊仏 さんぞんぶつ さんみことぼとけ
hình ảnh (của) ba một đáng kính
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh