Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 諸井春畦
畦 あぜ くろ
đường đắp cao, bờ đường đắp cao
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
畦畔 けいはん
ridge between rice fields
畦道 あぜみち
lối đi giữa cánh đồng lúa, sườn núi giữa cánh đồng lúa
諸諸 もろもろ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
諸 もろ モロ しょ
các; nhiều; vài.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á