諸国
しょこく「CHƯ QUỐC」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Nhiều nước; các nước.
諸国探訪
Đi đến nhiều nước làm phóng sự điều tra.

諸国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 諸国
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
イスラム諸国 イスラムしょこく
thế giới Hồi giáo, quốc gia Hồi giáo
アジア諸国 アジアしょこく
các quốc gia Châu Á
ヨーロッパ諸国 ヨーロッパしょこく
các nước châu Âu
アラブ諸国 アラブしょこく
các nước Ả Rập
中東諸国 ちゅうとうしょこく
các nước Trung Đông
東亜諸国 とうあしょこく
các nước Đông Á.