Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 諸塚香奈実
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
諸法実相 しょほうじっそう
quan niệm rằng mọi sự vật và hiện tượng đều phản ánh sự thật
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
諸諸 もろもろ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
香香 こうこう
dầm giấm những rau
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào