諸家
しょか「CHƯ GIA」
☆ Danh từ
Nhiều gia đình,họ; nhiều trường học (của) tư duy

諸家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 諸家
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
諸子百家 しょしひゃっか
tư tưởng của nhiều trường phái
中小諸国家 ちゅうしょうしょこっか ちょうしょうしょこっか
các dân tộc vừa và nhỏ.
武家諸法度 ぶけしょはっと
luật thời Mạc Phủ
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
諸諸 もろもろ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau