Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
碧い へきい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
碧空 へきくう
bầu trời xanh
碧色 へきしょく
màu ngọc lục bảo
碧雲 へきうん
đám mây có màu hơi xanh
碧玉 へきぎょく
ngọc bích.