こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
碧い へきい
xanh da trời; xanh lục
còn xanh; thiếu kinh nghiệm
碧色 へきしょく
màu ngọc lục bảo
碧雲 へきうん
đám mây có màu hơi xanh
碧水 へきすい
biển cả, biển khơi
碧眼 へきがん
mắt xanh, mắt của người phương tây; người phương tây