諸法
しょほう「CHƯ PHÁP」
☆ Danh từ
Tất cả những thứ hiện có (hình thành và vô hình)

諸法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 諸法
諸法無我 しょほうむが
ý tưởng rằng tất cả mọi thứ trong vũ trụ đều thiếu những chất không thể thay đổi của chúng
諸法実相 しょほうじっそう
quan niệm rằng mọi sự vật và hiện tượng đều phản ánh sự thật
武家諸法度 ぶけしょはっと
luật thời Mạc Phủ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium