Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諸法
しょほう
tất cả những thứ hiện có (hình thành và vô hình)
諸法無我 しょほうむが
ý tưởng rằng tất cả mọi thứ trong vũ trụ đều thiếu những chất không thể thay đổi của chúng
諸法実相 しょほうじっそう
quan niệm rằng mọi sự vật và hiện tượng đều phản ánh sự thật
武家諸法度 ぶけしょはっと
luật thời Mạc Phủ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
「CHƯ PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích