諸説
しょせつ「CHƯ THUYẾT」
☆ Danh từ
Ý kiến; thuyết; câu chuyện.

諸説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 諸説
諸説紛紛 しょせつふんぷん
những quan điểm phân kỳ có rất nhiều; quan điểm được chia cắt
諸説紛々 しょせつふんぷん
những quan điểm phân kỳ có rất nhiều; quan điểm được chia cắt
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
諸諸 もろもろ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
諸 もろ モロ しょ
các; nhiều; vài.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi