諾う
うべなう「NẶC」
Vâng lời, thuần phục
Xin lỗi
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ, tha động từ
Đồng ý, chấp nhận yêu cầu, nguyện vọng

Bảng chia động từ của 諾う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 諾う/うべなうう |
Quá khứ (た) | 諾った |
Phủ định (未然) | 諾わない |
Lịch sự (丁寧) | 諾います |
te (て) | 諾って |
Khả năng (可能) | 諾える |
Thụ động (受身) | 諾われる |
Sai khiến (使役) | 諾わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 諾う |
Điều kiện (条件) | 諾えば |
Mệnh lệnh (命令) | 諾え |
Ý chí (意向) | 諾おう |
Cấm chỉ(禁止) | 諾うな |