Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
謀反 むほん ぼうはん むへん ぼうへん
Cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
反逆人 はんぎゃくにん はんぎゃくじん
chống đối; kẻ phản bội
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.