謀反
むほん ぼうはん むへん ぼうへん「MƯU PHẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn
Sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)

Từ đồng nghĩa của 謀反
noun
Bảng chia động từ của 謀反
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 謀反する/むほんする |
Quá khứ (た) | 謀反した |
Phủ định (未然) | 謀反しない |
Lịch sự (丁寧) | 謀反します |
te (て) | 謀反して |
Khả năng (可能) | 謀反できる |
Thụ động (受身) | 謀反される |
Sai khiến (使役) | 謀反させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 謀反すられる |
Điều kiện (条件) | 謀反すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 謀反しろ |
Ý chí (意向) | 謀反しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 謀反するな |