Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
謁見する
えっけんする
yết kiến.
謁見 えっけん
sự xem; sự thưởng thức
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
謁する えっする
xem; thưởng thức
見に入る 見に入る
Nghe thấy
謁す えっす
gặp, thấy (quý nhân, người bề trên, quý tộc)
拝謁する はいえつする
tiếp kiến; gặp mặt
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
請謁 せいえつ
cầu khẩn, van nài (giọng, vẻ)
「YẾT KIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích