Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 講安寺
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
講 こう
họp giảng
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
寺 てら じ
chùa
講述 こうじゅつ
giảng đường đại học
特講 とっこう
bài giảng đặc biệt