謝恩会
しゃおんかい「TẠ ÂN HỘI」
☆ Danh từ
Phe (đảng) lời cám ơn

謝恩会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 謝恩会
謝恩 しゃおん
sự bày tỏ lòng biết ơn; sự tạ ơn
謝恩使 しゃおんし
đại sứ trị ân (Một phái viên được chính phủ Ryukyu cử đến Mạc phủ mỗi khi nhà vua bị thay thế trong thời kỳ Edo )
面会謝絶 めんかいしゃぜつ
sự từ chối gặp mặt (do đang bệnh nặng, bận việc...)
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
謝謝 シエシエ
cảm ơn
恩 おん
ân; ân nghĩa; ơn; ơn nghĩa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.