Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
識字率 しきじりつ
tỷ lệ người biết chữ
非識字 ひしきじ
mù chữ
識字教育 しきじきょういく
giáo dục dạy chữ
ローマじ ローマ字
Romaji
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập