Các từ liên quan tới 識字率による国順リスト
識字率 しきじりつ
tỷ lệ người biết chữ
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
識字 しきじ
sự biết viết, sự biết đọc
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
ローマじ ローマ字
Romaji
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
非識字 ひしきじ
mù chữ